Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spahi




spahi
['spɑ:hi:]
Cách viết khác:
spahee
['spɑ:hi:]
như spahee
danh từ, số nhiều spahis
kỵ binh Thổ Nhĩ Kỳ (thế kỷ) 14
kỵ binh An-giê-ri trong quân đội Pháp


/'spɑ:hi:/ (spahi) /'spɑ:hi:/

danh từ
(sử học) kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)
kỵ binh An-giê-ri (trong quân đội Pháp)

Related search result for "spahi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.