Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
match





match
[mæt∫]
danh từ
diêm
ngòi (châm súng hoả mai...)
danh từ
cuộc thi đấu
a football/boxing match
một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh
địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
to find/meet one's match in somebody
gặp ai xứng đáng là đối thủ
I am no match for him in martial arts
về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta
cái xứng nhau, cái hợp nhau
these two kinds of cloth are a good match
hai loại vải này rất hợp nhau
sự kết hôn; hôn nhân
to make a match
tác thành một cuộc hôn nhân
đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
she (he) is a good match
cái đám ấy tốt đấy
a slanging match
cuộc đấu khẩu
ngoại động từ
đối chọi, địch được, sánh được
worldly pleasures cannot match those joys
những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
làm cho hợp, làm cho phù hợp
they are well matched
hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
to match words with deeds
làm cho lời nói phù hợp với việc làm
nội động từ
xứng, hợp
these two colours do not match
hai màu này không hợp nhau



(lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu

/mætʃ/

danh từ
diêm
ngòi (châm súng hoả mai...)

danh từ
cuộc thi đấu
a match of football một cuộc thi đấu bóng đá
địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
to meet one's match gặp đối thủ
to have not one's không có đối thủ
cái xứng nhau, cái hợp nhau
these two kinds of cloth are a good match hai loại vải này rất hợp nhau
sự kết hôn; hôn nhân
to make a match tác thành nên một việc hôn nhân
đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
she (he) is a good match cái đám ấy tốt đấy

ngoại động từ
đối chọi, địch được, sánh được, đối được
worldly pleasures cannot match those joys những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
làm cho hợp, làm cho phù hợp
they are well matched hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
to match words with deeds làm cho lời nói phù hợp với việc làm
gả, cho lấy

nội động từ
xứng, hợp
these two colours do not match hai màu này không hợp nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "match"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.