Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jute




jute
[dʒu:t]
danh từ
sợi đay
(thực vật học) cây đay
(định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay


/dʤu:t/

danh từ
sợi đay
(thực vật học) cây đay
(định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay

Related search result for "jute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.