Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
renounce


/ri'nauns/

ngoại động từ
bỏ, từ bỏ, không thừa nhận
    to renounce the right of succession từ bỏ quyền kế thừa
    to renounce one's faith bỏ đức tin
    to renounce the world không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
nội động từ
(đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa
danh từ
(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renounce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.