Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infinitude


noun
1. an infinite quantity
Hypernyms:
large indefinite quantity, large indefinite amount
2. the quality of being infinite;
without bound or limit
Syn:
infiniteness, unboundedness, boundlessness, limitlessness
Ant:
finiteness (for: infiniteness)
Derivationally related forms:
limitless (for: limitlessness), boundless (for: boundlessness), unbounded (for: unboundedness), infinite (for: infiniteness)
Hypernyms:
quality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infinitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.