Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
hare



/heə/

danh từ

(động vật học) thỏ rừng

!first catch your hare then cook him

(tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc

!hare and hounds

trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)

!made as a March hare

cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ

!to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds

bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe


Related search result for "hare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.