Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fruity


/'fru:ti/

tính từ

(thuộc) quả, (thuộc) trái cây

có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)

ngọt lự, ngọt xớt

(thông tục) khêu gợi, chớt nhã

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fruity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.