Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deconsecrate


verb
remove the consecration from a person or an object
Syn:
desecrate, unhallow
Ant:
consecrate (for: desecrate)
Hypernyms:
change by reversal, turn, reverse
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.