Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
untended


adjective
lacking care and attention
- untended garden was soon overgrown with weeds
- untended children
Similar to:
uncared-for

Related search result for "untended"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.