Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
torus



noun
1. commonly the lowest molding at the base of a column
Syn:
tore
Hypernyms:
molding, moulding
2. a ring-shaped surface generated by rotating a circle around an axis that does not intersect the circle
Syn:
toroid
Derivationally related forms:
toroidal (for: toroid)
Hypernyms:
round shape
Hyponyms:
core, magnetic core

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.