Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
setter


noun
1. one who sets written material into type
Syn:
compositor, typesetter, typographer
Derivationally related forms:
typography (for: typographer), typeset (for: typesetter), compose (for: compositor)
Hypernyms:
printer, pressman
2. a long-haired dog formerly trained to crouch on finding game but now to point
Hypernyms:
sporting dog, gun dog
Hyponyms:
English setter, Irish setter, red setter, Gordon setter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "setter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.