Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ratan


noun
a switch made from the stems of the rattan palms
Syn:
rattan
Hypernyms:
switch

Related search result for "ratan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.