Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratan


/rə'tæn/ (ratan)

/rə'tæn/

danh từ

(thực vật học) cây mây, cây song

roi mây; gậy bằng song


Related search result for "ratan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.