Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cove


noun
1. a small inlet (Freq. 1)
Hypernyms:
inlet, recess
Hyponyms:
lough
2. small or narrow cave in the side of a cliff or mountain
Hypernyms:
cave

Related search result for "cove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.