Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coventrate




coventrate
['kɔvəntreit]
Cách viết khác:
coventrize
['kɔvəntraiz]
ngoại động từ
(quân sự) ném bom tàn phá


/'kɔvəntreit/ (coventrize) /'kɔvəntraiz/

ngoại động từ
(quân sự) ném bom tàn phá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.