Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wick


noun
1. any piece of cord that conveys liquid by capillary action
- the physician put a wick in the wound to drain it
Hypernyms:
cord
2. a loosely woven cord (in a candle or oil lamp) that draws fuel by capillary action up into the flame
Syn:
taper
Hypernyms:
cord
Hyponyms:
candlewick
Part Holonyms:
oil lamp, kerosene lamp, kerosine lamp, candle, taper, wax light

Related search result for "wick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.