Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silica


noun
a white or colorless vitreous insoluble solid (SiO2);
various forms occur widely in the earth's crust as quartz or cristobalite or tridymite or lechatelierite
Syn:
silicon oxide, silicon dioxide
Derivationally related forms:
silicious, siliceous
Hypernyms:
oxide
Hyponyms:
chert, flint, silex
Substance Holonyms:
quartz, cristobalite, tridymite, quartz glass, vitreous silica,
lechatelierite, crystal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.