Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basilica





basilica
[bə'zilikə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình
nhà thờ xây sâu với hai dãy cột


/bə'zilikə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình
nhà thờ xây sâu với hai dãy cột

Related search result for "basilica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.