Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
c



c [c] BrE [siː] NAmE [siː] (BrE) (also c. NAmE, BrE) abbreviation
1. (in writing) ↑cent
2. (also C)(in writing) century
in the 19th c
• (NAmE)a C19th church
see also cent.
3. (also ca)(especially before dates)about; approximately (from Latin circa)
c1890
4. (NAmE)(in cooking) cup
add 2c. flour
See also:c.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "c"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.