Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow





snow


snow

Snow is flakes of frozen water that fall from clouds when it is very cold.

[snou]
danh từ
(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
tuyết; đống tuyết
sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất
vật giống tuyết, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
(từ lóng) côcain bột
nội động từ
tuyết rơi
It snowed all day
tuyết rơi xuống cả ngày
rơi như tuyết
ào đến, đổ đến
ngoại động từ
làm cho bạc như tuyết, làm cho rơi như tuyết
the years have snowed his hair
năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
làm nghẽn lại vì tuyết
to be snowed up (in)
nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) phỉnh phờ
to snow under
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)


/snou/

danh từ
(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
tuyết
(số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
(từ lóng) chất côcain

nội động từ
tuyết rơi
it snow s tuyết rơi
rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết

ngoại động từ
làm cho bạc như tuyết
the years have snowed his hair năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
làm nghẽn lại vì tuyết
to be snowed up (in) nghẽn lại vì tuyết (đường sá...) !to snow under
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.