Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Li


noun
a soft silver-white univalent element of the alkali metal group;
the lightest metal known;
occurs in several minerals
Syn:
lithium, atomic number 3
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
lepidolite, amblygonite, spodumene, zinnwaldite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "li"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.