Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
turning


turning /ˈtɜːnɪŋ $ ˈtɜːr-/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑turn, ↑upturn, ↑turning; verb: ↑turn, ↑overturn; adjective: ↑upturned]
British English a road that connects with the one you are on SYN turn American English:
He must have taken a wrong turning in the dark.
Take the first turning on the left.

turninghu
['tə:niη]
danh từ
sự quay, sự xoay
sự đổi chiếu, sự đổi hướng
chỗ ngoặt, chỗ rẽ
take the first turning to the right
hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
sự tiện; nghề tiện


Related search result for "turning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.