Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
fillet


    fillet /'filit/
danh từ
dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
(y học) băng (để buộc bó vết thương)
(kiến trúc) đường chỉ vòng
đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
khúc cá to
(số nhiều) lườn (ngựa, bò...)
ngoại động từ
buộc bằng dây băng
trang trí bằng đường chỉ vòng
róc xương và lạng (thịt, cá...)
    Chuyên ngành kinh tế
lạng thịt
lát thịt
róc xương
thịt bò cuốn
thịt thăn
    Chuyên ngành kỹ thuật
băng
dải
đắp
đường chỉ vòng
đường gân
đường gờ
đường hàn góc
đường viền
đường xoi
giải
góc lượn
nan
nẹp viền
mối hàn
rãnh tròn
thanh nẹp
tia nước
ván lát
ván ốp
    Lĩnh vực: xây dựng
chân góc
nẹp bờ
mối ốp
tấm gỗ trang trí
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mặt lượn
    Chuyên ngành kỹ thuật
băng
dải
đắp
đường chỉ vòng
đường gân
đường gờ
đường hàn góc
đường viền
đường xoi
giải
góc lượn
nan
nẹp viền
mối hàn
rãnh tròn
thanh nẹp
tia nước
ván lát
ván ốp
    Lĩnh vực: xây dựng
chân góc
nẹp bờ
mối ốp
tấm gỗ trang trí
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mặt lượn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fillet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.