shop-talk
shop-talk![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɔp'tɔ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề |
/'ʃɔp'tɔ:k/
danh từ
chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp
tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề
|
|