Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarantine flag




quarantine+flag
['kwɔrənti:n'flæg]
danh từ
cờ kiểm dịch (cờ vàng)


/'kwɔrənti:n,flæg/

danh từ
cờ kiểm dịch (cờ vàng)

Related search result for "quarantine flag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.