Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rày


[rày]
now, this time, today
tin sương luống những rày trông mai chờ (truyện Kiều)
day by day he longed for news of her
từ rày về sau
from now on



từ rày về sau from now on


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.