![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫i:p] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giá thấp; ít tốn tiền; rẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cheap seats |
| chỗ ngồi rẻ tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cheap music |
| âm nhạc rẻ tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cheap jest |
| trò đùa rẻ tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cheap flattery |
| lời nịnh bợ rẻ tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cheap trip |
| cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cheap tripper |
| người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cauliflowers are very cheap at the moment |
| dạo này hoa lơ rẻ lắm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy giá thấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cheap hairdresser's, restaurant |
| cửa hàng cắt tóc; tiệm ăn rẻ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đáng kính trọng; đáng khinh; ti tiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that was a cheap trick to play on her |
| đó là trò chơi khăm ti tiện nhằm vào cô ấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cheap crook |
| kẻ lừa đảo đê tiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cheapest is the dearest |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) của rẻ là của ôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel cheap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) cảm thấy khó chịu, cảm thấy bực bội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his treatment of her made her feel cheap |
| cách cư xử của hắn đối cô ta khiến cô ta cảm thấy khó chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as cheap/common as dirt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem dirt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hold someone cheap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khinh ai, coi thường ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make oneself cheap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn ở không ra gì để cho người ta khinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the cheap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với giá rẻ hơn giá thông thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to buy, sell, get something on the cheap |
| mua, bán, sắm cái gì với giá rẻ |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | với giá rẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get (buy) something cheap |
| mua vật gì rẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go cheap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được đem bán với giá rẻ; được đem bán hạ giá |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [cheap] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | unwilling to spend money, not generous, tight |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | They refuse to buy the boy a decent suit. They're too cheap. |