beater
beater | ['bi:tə] |  | danh từ | |  | người đánh, người đập | |  | que, gậy, đòn, chày (để đập đánh) | |  | a carpet beater | | gậy đập thảm | |  | an egg beater | | que đánh trứng | |  | (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)) | |  | (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập |
|  | [beater] |  | saying && slang | |  | a car that is in poor condition, clunker | |  | Why does he drive that old beater? He could buy a new car. |
/'bi:tə/
danh từ
người đánh, người đập
que, gậy, đòn, chày (để đập đánh) a carpet beater gậy đập thảm an egg beater que đánh trứng
(săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)
(nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
|
|