Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glad





glad
[glæd]
tính từ
vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to see someone
sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news
tin vui, tin mừng
to give the glad eye to somebody
(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to give the glad hand to somebody
tiếp đón ai niềm nở
glad rags
(từ lóng) quần áo ngày hội


/glæd/

tính từ
vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to dee someone sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news tin vui, tin mừng !to give the glad eye to somebody
(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan !to give the glad hand to somebody
tiếp đón ai niềm nở !glad rags
(từ lóng) quần áo ngày hội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.