![](img/dict/02C013DD.png) | [is'teit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he owns a large estate in Scotland |
| ông ta có một điền trang lớn ở Xcốtlen |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng đất rộng mở mang nhằm một mục đích cụ thể (làm nhà hoặc xưởng chẳng hạn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a housing/a trading/an industrial estate |
| khu nhà ở, khu buôn bán, khu công nghiệp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tất cả tiền bạc và của cải của một người để lại sau khi chết; di sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | estate was divided between her four children |
| di sản đã được chia cho bốn người con của bà ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giai cấp hoặc nhóm chính trị hoặc xã hội; đẳng cấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the third estate |
| đẳng cấp thứ ba (Pháp) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fourth estate |
| (đùa cợt) giới báo chí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the holy estate of matrimony |
| giai đoạn thiêng liêng của đời sống vợ chồng |