distrust
distrust![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'trʌst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực |
/dis'trʌst/
danh từ
sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
ngoại động từ
không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực
|
|