detached
detached | [di'tæt∫t] |  | tính từ | |  | rời ra, tách ra, đứng riêng ra | |  | a detached house | | căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình | |  | to live a detached life | | sống cuộc đời tách rời | |  | không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan | |  | a detached view | | quan điểm vô tư |
bị tách ra
/di'tætʃt/
tính từ
rời ra, tách ra, đứng riêng ra a detached house căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình to live a detached life sống cuộc đời tách rời
không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan a detached view quan điểm vô tư
|
|