dealer
dealer | ['di:lə] |  | danh từ | |  | người buôn bán | |  | a dealer in old clothes | | người buôn bán quần áo cũ | |  | người chia bài | |  | người đối xử, người ăn ở, người xử sự | |  | a plain dealer | | người chân thực, thẳng thắn |
/'di:lə/
danh từ
người buôn bán a dealer in old clothes người buôn bán quần áo cũ
người chia bài
người đối xử, người ăn ở, người xử sự a plain dealer người chân thực, thẳng thắn
|
|