crash
crash /kræʃ/ danh từ vải thô (làm khăn lau...) tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...) sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô) (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ nội động từ rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống đâm sầm xuống, đâm sầm vào the aeroplane crashed on the hillside chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi the car crashed into the gate chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng (nghĩa bóng) phá sản ngoại động từ phá tan tành, phá vụn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé to crash a party lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời to crash the gate lẻn vào cửa không có vé !to crash in (on) tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập Chuyên ngành kinh tế phá sản tài chính sự phá sản sự phá sản hàng loạt sự sụp đổ sụp đổ (công ty) Chuyên ngành kỹ thuật bị hỏng đổ vỡ hỏng hóc phá hủy sự cố sự đổ tiếng nổ Lĩnh vực: toán & tin bị sự cố sự cố chương trình sự hỏng chương trình Lĩnh vực: y học đâm Lĩnh vực: ô tô sự đụng xe Lĩnh vực: giao thông & vận tải sự rơi (máy bay) sự va đụng sự va quệt (ôtô) Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự va vỡ tai biến Lĩnh vực: xây dựng tiếng vỡ bể
|
|