completely
completely | [kəm'pli:tli] |  | phó từ | |  | hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn | |  | South Vietnam is completely liberated in 1975 | | miền Nam Việt Nam được hoàn toàn giải phóng năm 1975 |
một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]
/kəm'pli:tli/
phó từ
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
|
|