coming
coming![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌmiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đến, sự tới | | ![](img/dict/809C2811.png) | comings and goings | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến và đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the constant comings and goings at a hotel | | những người khách đến và đi không ngừng ở một khách sạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | with all the comings and goings, I haven't been able to do any work at all | | người đi kẻ đến liên miên khiến tôi chẳng làm được gì cả | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp tới, sắp đến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in coming years | | trong những năm sắp tới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a coming student | | một học sinh có triển vọng |
/'kʌmiɳ/
danh từ
sự đến, sự tới
tính từ
sắp tới, sắp đến in coming years trong những năm sắp tới
có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn a coming student một học sinh có triển vọng
|
|