Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coming


/'kʌmiɳ/

danh từ

sự đến, sự tới

tính từ

sắp tới, sắp đến

    in coming years trong những năm sắp tới

có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn

    a coming student một học sinh có triển vọng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.