Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clump





clump
[klʌmp]
danh từ
lùm, bụi (cây)
cục, hòn (đất)
khúc (gỗ)
tiếng bước nặng nề
miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)
ngoại động từ
trồng (cây) thành bụi
kết thành khối; kết thành cục
đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)


/klʌmp/

danh từ
lùm, bụi (cây)
cục, hòn (đất)
khúc (gỗ)
tiếng bước nặng nề
miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)

ngoại động từ
trồng (cây) thành bụi
kết thành khối; kết thành cục
đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clump"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.