Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blush





blush
[blʌ∫]
danh từ
sự đỏ mặt (vì thẹn, bối rối...)
she turned away to hide her blushes
cô ta quay sang chỗ khác để giấu bộ mặt đỏ ứng vì ngượng của mình
ánh hồng, nét ửng đỏ
the blush of morn
ánh hồng của buổi ban mai
cái nhìn, cái liếc mắt
at the first blush
lúc mới nhìn thấy lần đầu
to bring blushes to someone's cheeks
to put somebody to the blush
làm cho ai thẹn đỏ mặt
to spare somebody's blushes
không làm cho ai lúng túng vì vừa mới khen anh ta
nội động từ
(to blush with / at something) đỏ mặt (vì cái gì)
to blush with shame/embarrassment
đỏ mặt vì thẹn/lúng túng
she blushed at (the thought of) her stupid mistake
cô ta đỏ mặt khi nghĩ đến cái lỗi ngu xuẩn của mình
xấu hổ, ngượng ngùng
I blush to admit/confess that ...
tôi xấu hổ thừa nhận/thú nhận rằng........


/blʌʃ/

danh từ
sự đỏ mặt (vì thẹn)
ánh hồng, nét ửng đỏ
the blush of morn ánh hồng của buổi ban mai
cái nhìn, cái liếc mắt
at the first blush lúc mới nhìn thấy lần đầu !to bring blushes to someone's cheeks !to put somebody to the blush
làm cho ai thẹn đỏ mặt

nội động từ
đỏ mặt (vì thẹn)
for shame thẹn đỏ mặt
thẹn
ửng đỏ, ửng hồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.