bled
bled![](img/dict/02C013DD.png) | [bled] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mụn nước, mụn phỏng (ở da) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) rỗ không khí | ![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed |
/bled/
danh từ
mụn nước, mụn phỏng (ở da)
bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
(kỹ thuật) rỗ không khí
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
|
|