Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-condition




air-condition
['eəkən'di∫n]
ngoại động từ
điều hoà không khí, điều hoà nhiệt độ


/'eəkən,diʃn/

ngoại động từ
điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt

Related search result for "air-condition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.