Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
admit



    admit /əd'mit/
ngoại động từ
nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
    this hall can admit 200 persons phòng này có thể chứa 200 người
nhận, thừa nhận; thú nhận
(kỹ thuật) nạp
nội động từ
( of) có chỗ cho, có
    this wood admits of no other meaning từ này không có nghĩa nào khác
nhận, thừa nhận
    this, I admit, was wrong tôi thừa nhận điều đó là sai
    Chuyên ngành kỹ thuật
cho vào
nhận vào
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
cho phép lên bờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "admit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.