Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thorny


/'θɔ:ni/

tính từ

có gai, nhiều gai

(nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa

    a thorny subject một vấn đề khó khăn hắc búa


Related search result for "thorny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.