Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pike



/paik/

danh từ

(động vật học) cá chó

chỗ chắn để thu thuế đường

thuế đường

đường cái phải nộp thuế

danh từ

giáo; mác

(tiếng địa phương)

cuốc chim

mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)

ngoại động từ

đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.