Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pike





pike
[paik]
danh từ
cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây)
(động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn)
đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền Bắc nước Anh)
Langdale Pike in the Lake District
mỏm Langdale ở Vùng Hồ
cổng ngăn thu tiền (như) turnpike
cuốc chim
ngoại động từ
đâm bằng giáo; giết bằng giáo


/paik/

danh từ
(động vật học) cá chó
chỗ chắn để thu thuế đường
thuế đường
đường cái phải nộp thuế

danh từ
giáo; mác
(tiếng địa phương)
cuốc chim
mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)

ngoại động từ
đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.