Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pew





pew
[pju:]
danh từ
ghế dài có tựa trong nhà thờ
chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)
(thông tục) chỗ ngồi
to find a pew
tìm chỗ ngồi
to take a pew
ngồi xuống
ngoại động từ
làm ghế ngồi (trong nhà thờ)
dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)


/pju:/

danh từ
ghế dài có tựa trong nhà thờ
chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)
(thông tục) chỗ ngồi
to find a pew tìm chỗ ngồi
to take a pew ngồi xuống

ngoại động từ
làm ghế ngồi (trong nhà thờ)
dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)

Related search result for "pew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.