Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lye





lye
[lai]
danh từ
thuốc giặt quần áo
nước kiềm, dung dịch kiềm


/lai/

danh từ
thuốc giặt quần áo
nước kiềm, dung dịch kiềm

Related search result for "lye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.