Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crest



/krest/

danh từ

mào (gà); bờm (ngựa)

chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)

chỏm mũ sắt; mũ sắt

tiêu ngữ (trên huy chương...)

đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)

    the crest of a ware đầu ngọn sóng

cạnh sống (của xương)

!family crest

hình dấu riêng của gia đình

!on the crest of the ware

(nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất

ngoại động từ

vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông

trèo lên đỉnh, trèo lên nóc

nội động từ

gợn nhấp nhô (sóng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.