Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consist



/kən'sist/

nội động từ

( of) gồm có

    water consists of hydrogen nước gồm có hydrô và ôxy

( in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ

    happiness consists trying one's best to fulfill one's duty hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ

( with) phù hợp

    to consist with something phù hợp với việc gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.