Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consistently




consistently
[kən'sistəntli]
phó từ
(+ with) phù hợp với, thích hợp với
kiên định, trước sau như một


/kən'sistəntli/

phó từ
( with) phù hợp với, thích hợp với
kiên định, trước sau như một

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consistently"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.